Từ tháng 1 năm 2023 In Phong Hiển điều chỉnh giá in túi ni lông nhằm hỗ trợ tốt nhất cho khách hàng. Báo giá in túi ni lông gồm 4 bảng:
Bảng 1: Báo giá in túi ni lông cho shop màng HD các màu, chuyên dùng cho shop quần áo thời trang, hóa mỹ phẩm, phụ kiện
Bảng 2: Báo giá in túi ni lông màng PE các màu dùng cho shop quần áo thời trang, hóa mỹ phẩm, phụ kiện thời trang
Bảng 3: Báo giá in túi bóng kính trong suốt, màng PP dùng cho các cửa hàng rau quả thực phẩm sạch
Bảng 4: Báo giá in túi nilon siêu thị, kiểu túi xốp hai quai chuyên dùng cho các siêu thị mini, cửa hàng tạp hóa
Bảng giá in túi nilon dưới đây áp dụng cho số lượng và quy cách nhất định. Nếu Quý khách có nhu cầu báo giá in túi ni lông, in túi bóng kính với số lượng và quy cách khác với bảng giá vui lòng điền thông tin theo form đặt hàng hoặc gửi yêu cầu qua mail để được báo giá tốt nhất
Phôi túi ni lông có sẵn cho shop quần áo chất liệu HD với kích thước từ 20x30cm đến 40x60cm. Phôi túi PE với kích thước từ 25×35 đến 40x60cm. Nếu in số lượng ít bạn nên chọn túi bán sẵn, in số lượng nhiều chúng tôi sẽ thổi túi theo kích thước và độ dày yêu cầu; lúc đó bạn có thể chọn màu sắc, chất liệu theo ý muố
Khi cần tham khảo bảng giá in túi ni lông, Quý khách cần nắm được một số thông tin chúng tôi sắp xếp trong bảng giá để chủ động lựa quy cách số lượng phù hợp, in càng nhiều giá càng rẻ:
In Phong Hiển công khai minh bạch bảng giá có thể bị các đơn vị khác tham khảo và giảm giá rẻ hơn để cạnh tranh không lành mạnh. Tuy nhiên chúng tôi khẳng định chất lượng phôi túi và mực in cao cấp của chúng tôi thực sự xứng đáng với số tiền Quý khách chi trả
Màu túi có sẵn: Trắng, đen, vàng, cam, đỏ, xanh cốm, xanh dương, tím, đỏ sen, ghi nhũ
Loại túi HD | Số lượng (chiếc) | Giá túi mỏng (Dày 8 vạch) | Giá túi dày (Dày 13 vạch) | Giá mực in (1 mặt túi) |
---|---|---|---|---|
• KT: 20x30cm, | 1000C | call | call | 295đ/màu |
mỏng: 1kg~153c, | 2000C | call | call | 290đ/màu |
dày: 1kg~93c | 3000C | call | call | 285đ/màu |
• KT: 25x35cm, | 1000C | call | call | 295đ/màu |
mỏng: 1kg~111c, | 2000C | call | call | 290đ/màu |
dày: 1kg~65c | 3000C | call | call | 285đ/màu |
KT: 30x42cm, | 1000C | call | call | 300đ/màu |
mỏng: 1kg~76c, | 2000C | call | call | 295đ/màu |
dày: 1kg~48c | 3000C | call | call | 290đ/màu |
KT: 35x50cm, | 1000C | call | call | 360đ/màu |
mỏng: 1kg~48c, | 2000C | call | call | 340đ/màu |
dày: 1kg~32c | 3000C | call | call | 330đ/màu |
KT: 35x50cm., | 1000C | call | call | 380đ/màu |
mỏng: 1kg~76c | 2000C | call | call | 370đ/màu |
dày: 1kg~24c | 3000C | call | call | 340đ/màu |
Màu túi có sẵn: Trắng, đen, vàng, cam, đỏ, xanh cốm, xanh dương, tím, đỏ sen, ghi nhũ
Loại túi PE | Số lượng (chiếc) | Giá phôi túi (Dày 13 vạch) | Giá in mực (1 mặt túi) |
---|---|---|---|
1000C | call | 295đ/màu | |
Kích thước: 25×35
Trọng lượng: 1kg~65c | 2000C | call | 290đ/màu |
3000C | call | 285đ/màu | |
1000C | call | 295đ/màu | |
Kích thước: 30×42
Trọng lượng: 1kg~48c | 2000C | call | 290đ/màu |
3000C | call | 285đ/màu | |
1000C | call | 300đ/màu | |
Kích thước: 35×50
Trọng lượng: 1kg~32c | 2000C | call | 295đ/màu |
3000C | call | 290đ/màu | |
1000C | call | 360đ/màu | |
Kích thước: 40×60
Trọng lượng: 1kg~24c | 2000C | call | 340đ/màu |
3000C | call | 330đ/màu |
Màng PP trong 9 vạch (#3C) chuyên dùng đựng rau quả thực phẩm sạch… Túi dày 12 vạch (4C) cộng 265đ/c
Túi bóng kính PP trong | Số lượng (chiếc) | Giá phôi túi (dày 9 vạch) | Giá in mực (1 mặt túi) |
---|---|---|---|
1000C | 280đ | 295đ/màu | |
Kích thước: 15x25cm
Trọng lượng: 1kg~337 chiếc | 2000C | 260đ | 290đ/màu |
3000C | 250đ | 285đ/màu | |
1000C | 320đ | 295đ/màu | |
Kích thước: 16x26cm
Trọng lượng: 1kg~304 chiếc | 2000C | 290đ | 290đ/màu |
3000C | 280đ | 285đ/màu | |
1000C | 370đ | 295đ/màu | |
Kích thước: 18x28cm
Trọng lượng: 1kg~251 chiếc | 2000C | 340đ | 290đ/màu |
3000C | 320đ | 285đ/màu | |
1000C | 440đ | 295đ/màu | |
Kích thước: 20x30cm
Trọng lượng: 1kg~200 chiếc | 2000C | 410đ | 290đ/màu |
3000C | 380đ | 285đ/màu | |
1000C | 500đ | 295đ/màu | |
Kích thước: 22x32cm
Trọng lượng: 1kg~179 chiếc | 2000C | 480đ | 290đ/màu |
3000C | 460đ | 285đ/màu | |
1000C | 610đ | 300đ/màu | |
Kích thước: 25x35cm
Trọng lượng: 1kg~144 chiếc | 2000C | 580đ | 295đ/màu |
3000C | 560đ | 290đ/màu | |
1000C | 820đ | 350đ/màu | |
Kích thước: 30x40cm
Trọng lượng: 1kg~100 chiếc | 2000C | 780đ | 300đ/màu |
3000C | 760đ | 295đ/màu | |
1000C | 1170đ | 350đ/màu | |
Kích thước: 35x50cm
Trọng lượng: 1kg~67 chiếc | 2000C | 1140đ | 300đ/màu |
3000C | 1110đ | 295đ/màu | |
1000C | 1580đ | 400đ/màu | |
Kích thước: 40x60cm
Trọng lượng: 1kg~53 chiếc | 2000C | 1550đ | 350đ/màu |
3000C | 1530đ | 295đ/màu |
kiểu túi 2 quai xách màng HD trắng hoặc mờ
Túi siêu thị 2 quai | Số lượng (chiếc) | Giá phôi túi (dày tiêu chuẩn) | Giá in mực (1 mặt túi) |
---|---|---|---|
1000C | 570đ | 350đ/màu | |
KT: 26x40cm
(từ đáy lên đỉnh quai)
1kg~142 chiếc | 2000C | 490đ | 320đ/màu |
3000C | 470đ | 300đ/màu | |
1000C | 980đ | 380đ/màu | |
Kích thước: 30×42
Trọng lượng: 1kg~48c | 2000C | 930đ | 350đ/màu |
3000C | 910đ | 320đ/màu | |
1000C | 1390đ | 380đ/màu | |
Kích thước: 35×50
Trọng lượng: 1kg~32c | 2000C | 1140đ | 350đ/màu |
3000C | 1090đ | 320đ/màu |