Giúp Quý khách hàng tìm hiểu quy cách chất liệu in hộp giấy cho các loại sản phẩm và tham khảo giá làm vỏ hộp giấy các loại. In Phong Hiền cập nhật bảng báo giá in hộp cứng, hộp mềm mới nhất áp dụng cho các mẫu đựng mặt hàng thông dụng và có thể in số lượng ít như: hộp mỹ phẩm, hộp thuốc – thực phẩm chức năng, hộp bánh…
Mỗi dòng sản phẩm có quy chuẩn về làm vỏ hộp riêng nên khi cần thiết kế hộpcứng cho sản phẩm gì, anh chị hãy tìm hiểu kết cấu, loại giấy in và gia công phù hợp
Tùy theo nhu cầu và mục đích sử dụng để lựa chọn loại giấy, kiểu hộp theo ý muốn. Dưới đây là một số loại giấy và kiểu dáng hộp thông dụng
Các bảng báo giá dưới đây ước lượng riêng cho từng loại hộp, kiểu hộp khác nhau. Giá in hộp phụ thuộc nhiều yếu tố như kích thước, số lượng, chất liệu, định lượng giấy và quy cách gia công… Bảng giá chỉ để tham khảo tương đối. có thể rẻ hoặc đắt hơn khi anh chị cung cấp quy cách cụ thể.
Hộp cài nắp, giấy ivory cán mờ/bóng
Kích thước (cm) | Số lượng | Giấy i250 | Giấy i300 | |
---|---|---|---|---|
Hộp đứng 2x2x7 |
2,5×2,5×8 |
3x3x10
| 1000 | 1980đ | 2190đ | |
Hộp ngang
7x3x2 |
8x4x2 |
9x4x3 | 2000 | 1190đ | 1380đ | |
3000 | 890đ | 990đ | ||
Hộp đứng
4x4x10 |
5x5x11 |
6x6x12 | 1000 | 2380đ | 2490đ | |
Hộp ngang
9x5x3
10x6x3
10x6x4 | 2000 | 1380đ | 1470đ | |
3000 | 1190đ | 1260đ |
Hộp mở nắp âm dương carton 2mm
Kích thước (cm) | Số lượng | Bồi xi không in | Bồi giấy Có in | |
---|---|---|---|---|
10x10x5
| 1000 | 10800đ | 11900đ | |
10x7x6 | 2000 | 8900đ | 9900đ | |
9x8x6 | 3000 | 7900đ | 8800đ | |
14x14x5 | 1000 | 13800đ | 15700đ | |
14x10x6 | 2000 | 10900đ | 11800đ | |
12x12x6 | 3000 | 9900đ | 10700đ |
Hộp mở cuộn nắp đính nam châm carton 2mm
Kích thước (cm) | Số lượng | Bồi xi không in | Bồi giấy Có in | |
---|---|---|---|---|
10x10x6 | 1000 | 11800đ | 12900đ | |
10x7x6 | 2000 | 9900đ | 10900đ | |
9x8x6 | 3000 | 8900đ | 9800đ | |
14x14x6 | 1000 | 15800đ | 17700đ | |
14x10x6 | 2000 | 11900đ | 12800đ | |
12x12x6 | 3000 | 10900đ | 11700đ |
Hộp đối khẩu, sóng E 3 lớp màu nâu
Kích thước (cm) | Số lượng | Bồi xi không in | Bồi giấy Có in | |
---|---|---|---|---|
14x9x4 | 1000 | 2800đ | 3300đ | |
14x8x5 | 2000 | 2300đ | 2700đ | |
14x7x6 | 3000 | 2100đ | 2400đ | |
16x10x4 | 1000 | 2980đ | 3680đ | |
16x9x5 | 2000 | 2680đ | 3280đ | |
16x8x6 | 3000 | 2480đ | 2880đ |