Đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các doanh nghiệp khi cần in catalogue số lượng lớn giá rẻ và in catalogue số lượng ít lấy ngay, in profile lấy liền phục vụ công việc gấp… Bên cạnh dịch vụ in offset, In Phong Hiền đã nâng cấp hệ thống in nhanh kỹ thuật số đời mới nhất của các hãng Konica, Fuji, Ricoh của Nhật Bản nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu về chất lượng, số lượng, thời gian, giá thành của tất cả các khách hàng.
Từ tháng 1 năm 2023, In Phong Hiển cập nhật bảng báo giá bao gồm giá in catalogue số lượng lớn trên máy offset và báo giá in catalogue số lượng ít lấy ngay trên máy Laser kỹ thuật số rẻ nhất năm nay. Quý khách hãy tra cứu bảng giá theo nhu cầu thực tế để có được mẫu catalogue đẹp với chi phí và thời gian phù hợp nhất. Bảng giá in catalogue cũng áp dụng được cho các ấn phẩm dạng quyển khác có quy cách tương đương như: Profile (hồ sơ năng lực), Brochure dạng quyển, sổ tay, báo cáo tài chính, kỷ yếu…
Dưới đây là bảng giá in catalogue số lượng ít lấy ngay và bảng báo giá in catalogue giá rẻ số lượng lớn khổ A4 kiểu đứng kích thước 20,5×29,5cm và kiểu ngang 20x29cm. Quy cách đóng quyển ghim lồng nếu số trang từ 48 trở xuống. Bìa dùng giấy C250 cán mờ mặt ngoài, ruột dùng giấy C150 hoặc C120 nếu trên 40 trang) (nếu ruột in giấy ford thì cũng ngang bằng đơn giá).
Trường hợp in 200 quyển, quý khách có thể lựa chọn in lấy ngay nếu cần gấp trong ngày hoặc in offset để được giá rẻ và chất lượng cao hơn nếu chờ lấy hàng sau 1 vài ngày.
Số lượng để in catalogue lấy ngay thích hợp nhất là nên chỉ từ 100-200 quyển trở xuống. Nếu in từ trên 200 quyển trở lên thì hãy chọn hình thức in offset để được giá rẻ hơn mà chất lượng in ấn và kỹ thuật gia công cao hơn.
Khổ đứng KT 20,5×29,5cm,
Bìa 250 cán mờ, ruột C150, đóng ghim lồng
Số trang | 10 quyển | 30 quyển | 50 quyển | 100 quyển | 200 quyển |
---|---|---|---|---|---|
8tr | 32000/q | 26000/q | 25000/q | 21000/q | 19000/q |
12tr | 41000/q | 35000/q | 30000/q | 26000/q | 24000/q |
16tr | 49000/q | 39000/q | 37000/q | 33000/q | 30000/q |
20tr | 56000/q | 44000/q | 43000/q | 39000/q | 35000/q |
24tr | 65000/q | 51000/q | 46000/q | 43000/q | 41000/q |
28tr | 74000/q | 57000/q | 52000/q | 48000/q | 46000/q |
32tr | 85000/q | 64000/q | 58000/q | 54000/q | 52000/q |
36tr | 90000/q | 68000/q | 65000/q | 59000/q | 57000/q |
Khổ đứng KT 20,5×29,5cm,
Bìa 250 cán mờ, ruột C150, đóng ghim lồng
Số trang | 200 quyển | 300 quyển | 500 quyển | 800 quyển | 1000 quyển |
---|---|---|---|---|---|
8tr | 15000/q | 12000/q | 7800/q | 6200/q | 5600/q |
12tr | 21000/q | 16000/q | 10400/q | 8300/q | 7200/q |
16tr | 27000/q | 20000/q | 13000/q | 9900/q | 8800/q |
20tr | 31000/q | 24000/q | 16000/q | 12800/q | 11500/q |
24tr | 35000/q | 28000/q | 19000/q | 13800/q | 12000/q |
28tr | 40000/q | 33000/q | 21000/q | 14900/q | 13500/q |
32tr | 45000/q | 37000/q | 24000/q | 16900/q | 15200/q |
36tr | 50000/q | 41000/q | 26800/q | 18500/q | 16800/q |
Kích thước quyển catalogue A5 nhỏ bằng 1/2 quyển A4 giá chỉ thấp hơn khoảng 30-35% do chỉ giảm được tiền giấy và lượt in so với giá in catalogue A4. Các chi phí gia công khác chỉ giảm không đáng kể nếu in số lượng ít.
Dưới đây là bảng báo giá in catalogue A5 số lượng ít lấy ngay và giá in catalogue A5 rẻ nhất bằng máy in offset công nghiệp. loại giấy và quy cách gia công cũng tương tự catalogue A5 (quyển dạng đứng hoặc ngang, ghim lồng, bìa giấy C250 cán mờ, ruột giấy C150).
Bảng giá in catalogue A5 cũng có thể áp dụng cho các ấn phẩm dạng quyển tương đương các nhu: quyển sổ bảo hành A5, quyển sổ khám bệnh A5, quyển sổ tay A5…
Khổ đứng hoặc ngang KT 14,5×20,5cm
Bìa 250 cán mờ, ruột C150, đóng ghim lồng
Số trang | 200 quyển | 300 quyển | 500 quyển | 800 quyển | 1000 quyển |
---|---|---|---|---|---|
8tr | 11000/q | 9000/q | 7000/q | 5000/q | 4500/q |
12tr | 15000/q | 11500/q | 9000/q | 7000/q | 6000/q |
16tr | 19000/q | 14000/q | 10000/q | 8000/q | 7000/q |
20tr | 22000/q | 18000/q | 12000/q | 9000/q | 8500/q |
24tr | 25000/q | 20000/q | 14000/q | 10000/q | 9000/q |
28tr | 28000/q | 23500/q | 15000/q | 11000/q | 10000/q |
32tr | 32000/q | 26000/q | 17000/q | 13000/q | 11000/q |
Khổ đứng hoặc ngang KT 14,5×20,5cm
Bìa 250 cán mờ, ruột C150, đóng ghim lồng
Số trang | 10 quyển | 30 quyển | 50 quyển | 100 quyển | 200 quyển |
---|---|---|---|---|---|
8tr | 23000/q | 18000/q | 17000/q | 16000/q | 15000/q |
12tr | 29000/q | 25000/q | 21000/q | 19000/q | 17000/q |
16tr | 35000/q | 28000/q | 26000/q | 23000/q | 21000/q |
20tr | 40000/q | 31000/q | 30000/q | 28000/q | 25000/q |
24tr | 46000/q | 36000/q | 33000/q | 30000/q | 29000/q |
28tr | 52000/q | 40000/q | 37000/q | 34000/q | 32000/q |
32tr | 58000/q | 45000/q | 41000/q | 38000/q | 36000/q |